Bạn đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả để làm sạch và khử trùng? Thuốc tím có thể là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. Vậy thuốc tím là gì? công dụng của nó ra sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Thuốc tím là gì? Tổng quan về thuốc tím
Thuốc tím, hay còn gọi là kali pemanganat với công thức hóa học KMnO4, là một hợp chất vô cơ có màu tím đặc trưng. Nó được biết đến nhờ khả năng oxi hóa mạnh mẽ. Vì vậy nó thường đóng vai trò làm chất sát trùng, khử trùng và tẩy màu. Thuốc tím thủy sản được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y tế, công nghiệp, và xử lý nước.

Tổng quan về thuốc tím KMnO4 Trung Quốc – Ấn Độ
Các đặc điểm của thuốc tím là gì?
Để trả lời được câu hỏi ‘thuốc tím là gì?’, ta cần nắm rõ các đặc điểm của nó. Dưới đây là một số điểm nổi bật của nó:
Đặc điểm vật lý
- Thuốc tím tồn tại ở dạng chất rắn, có dạng tinh thể màu tím đậm, óng ánh, có thể có hình dạng đa diện.
- Tan được trong nước và độ tan tăng khi nhiệt độ tăng. Tuy nhiên, nó lại ít tan hoặc không tan trong các dung môi hữu cơ như rượu, ether…
- Khối lượng riêng khoảng 2.7 g/cm3; Khối lượng phân tử là 158.034 g/mol.
- Điểm nóng chảy của thuốc tím là 240°C. Nó sẽ phân hủy trước khi đạt điểm nóng chảy.
Đặc điểm hóa học
- Thuốc tím có khả năng oxi hóa nhiều chất khác nhau, từ các kim loại đến các hợp chất hữu cơ.
Oxi hóa sắt: 2KMnO₄ + 10FeSO₄ + 8H₂SO₄ → K₂SO₄ + 2MnSO₄ + 5Fe₂(SO₄)₃ + 8H₂O
Oxi hóa chất hữu cơ: 2KMnO₄ + 5C₂H₅OH + 3H₂SO₄ → K₂SO₄ + 2MnSO₄ + 10CO₂ + 16H₂O
- Khi đun nóng mạnh, nó phân hủy tạo ra kali manganat, mangan dioxide và khí oxy.
2KMnO₄ → K₂MnO₄ + MnO₂ + O₂
- Nó phản ứng với các kim loại kiềm để tạo ra muối manganat.
2KMnO4 + 2KOH → 2K2MnO4 + H2O + O2
- Khi phản ứng với các ion kim loại nặng, thuốc tím có thể tạo ra các kết tủa màu sắc khác nhau.
2KMnO4 + 10FeSO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + 2MnSO4 + 8H2O + K2SO4
- Trong môi trường trung tính, KMnO4 bị khử thành mangan dioxide
2KMnO4 + 3H2O2 + H2O → 2MnO2 + 3O2 + 4H2O + 2KOH

Các tính chất đặc trưng của thuốc tím KMnO4
Thuốc tím có những tác dụng gì?
Cũng như Oxy già, thuốc tím rất phổ biến trong y tế bởi khả năng khử trùng của nó. Tuy nhiên, loại chất này còn có vai trò trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Y tế
- Khử trùng và sát trùng: Chất này có khả năng sát trùng vết thương, rửa sạch các vết lở loét và điều trị nhiễm trùng da do nấm hoặc vi khuẩn. Nó thường được dùng dưới dạng dung dịch loãng để rửa vết thương
- Điều trị ngộ độc Cyanide: Thuốc tím Trung Quốc được dùng trong việc điều trị ngộ độc cyanide bằng cách oxy hóa cyanide thành cyanate, một hợp chất ít độc hơn. Chất này sau đó sẽ được thải qua tiết niệu.
- Điều trị nhiễm trùng da: Có khả năng điều trị các bệnh nhiễm trùng da như eczema, viêm da, và nấm da. Nó sẽ làm khô và làm sạch các vùng da bị nhiễm trùng. Ngoài ra, nó còn giúp làm se vết thương, thúc đẩy quá trình lành da.
Nông nghiệp & thủy sản
- Bảo quản sản phẩm: Người ta dùng nó để bảo quản hoa quả và rau củ, giúp kéo dài thời gian tươi của chúng bằng cách kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
- Xử lý hạt giống: được sử dụng để ngâm hoặc xử lý hạt giống trước khi gieo trồng. Khi tiếp xúc với vi sinh vật, nó oxy hóa và phá hủy màng tế bào của chúng, ngăn chặn sự lây lan của bệnh từ hạt giống sang cây non.
- Khử trùng ao nuôi: Thuốc tím Trung Quốc trong thủy sản giúp tiêu diệt vi khuẩn, nấm và các mầm bệnh trong nước, làm giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Loại bỏ mầm bệnh: khả năng diệt khuẩn, nấm, và virus trong nước ao. Từ đó, ta sẽ ngăn ngừa các bệnh thường gặp ở cá và tôm, như bệnh nấm, bệnh đốm trắng, và đỏ mang.
Công nghiệp
- Xử lý nước thải: Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, kim loại nặng, và các hợp chất độc hại như xyanua và sulfide. Nó cũng có khả năng khử mùi hôi từ các hợp chất hữu cơ trong nước thải.
- Sản xuất hóa chất: KMnO4 được sử dụng như một chất oxy hóa trong nhiều quy trình sản xuất hóa chất. Ví dụ, trong sản xuất axit benzoic từ toluen, nó giúp oxy hóa toluen để tạo ra sản phẩm cuối cùng.

Thuốc tím được dùng để khử trùng ao hồ thủy sản
Sử dụng thuốc tím KMnO4 liều lượng thế nào?
Liều lượng thuốc tím cần được sử dụng chính xác để đạt hiệu quả cao và tránh gây hại. Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây về cách dùng thuốc tím hợp lý.
| Mục đích | Liều lượng | Cách sử dụng | |
| Nông nghiệp | Khử trùng đất | 2-5g/m² | Hòa tan vào nước tưới |
| Xử lý hạt giống | 0.1-0.2% (tùy loại hạt) | Ngâm hạt trong dung dịch thuốc tím pha loãng | |
| Thủy sản | Khử trùng ao nuôi | 2-5ppm | Hòa tan vào nước ao |
| Điều trị bệnh cho cá | 2-5ppm | Tắm cho cá trong dung dịch thuốc tím pha loãng | |
| Y tế | Sát trùng vết thương | 0.1-0.2% | Rửa vết thương bằng dung dịch thuốc tím pha loãng |
| Điều trị nấm da | 0.1% (1:1,000) | Ngâm chân trong dung dịch 10-15 phút mỗi ngày |
Mua Thuốc tím ở đâu là uy tín trên thị trường?
Bạn đang không biết phải mua thuốc tím ở đâu cho công việc của mình? Công ty Hóa chất Trường Phú chính là giải pháp dành cho bạn! Chúng tôi chuyên cung cấp sản phẩm với tiêu chuẩn chất lượng cao, đã được nhiều doanh nghiệp tin dùng. Với hơn 15 năm kinh nghiệm, Trường Phú luôn tự hào cung cấp các hóa chất nhập khẩu uy tín trên thị trường. Chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm khác như Povidone iodine hoặc Chlorine Cá heo. Bất kì khi nào bạn cần, chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất:
Hotline: 028 38 31 31 21
Email: info@hoachattruongphu.com
Hoa Chất Trường Phú – Uy tín, chất lượng, giá cả cạnh tranh!

Đồng Sunfat Đài Loan
Xút Hạt Đài Loan 25kg 

